counsel-keeping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

counsel-keeping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm counsel-keeping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của counsel-keeping.

Từ điển Anh Việt

  • counsel-keeping

    * danh từ

    việc giữ bí mật