counsel-keeper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

counsel-keeper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm counsel-keeper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của counsel-keeper.

Từ điển Anh Việt

  • counsel-keeper

    * danh từ

    người giữ bí mật