correlation tracking system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

correlation tracking system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm correlation tracking system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của correlation tracking system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • correlation tracking system

    * kỹ thuật

    hệ thống đo mối tương quan vệ tinh