correlation matrix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

correlation matrix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm correlation matrix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của correlation matrix.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • correlation matrix

    * kỹ thuật

    ma trận tương quan

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • correlation matrix

    a matrix giving the correlations between all pairs of data sets