correlational nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

correlational nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm correlational giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của correlational.

Từ điển Anh Việt

  • correlational

    xem correlation

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • correlational

    relating to or employing correlation