correlation, correlative, correlate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

correlation, correlative, correlate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm correlation, correlative, correlate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của correlation, correlative, correlate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • correlation, correlative, correlate

    * kỹ thuật

    tương quan