correlation detection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

correlation detection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm correlation detection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của correlation detection.

Từ điển Anh Việt

  • correlation detection

    (Tech) sự phát hiện sóng tương quan

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • correlation detection

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tách sóng tương quan