correlation table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

correlation table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm correlation table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của correlation table.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • correlation table

    a two-way tabulation of the relations between correlates; row headings are the scores on one variable and column headings are the scores on the second variables and a cell shows how many times the score on that row was associated with the score in that column

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).