correlation of adjacent transition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

correlation of adjacent transition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm correlation of adjacent transition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của correlation of adjacent transition.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • correlation of adjacent transition

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tương quan của chuyển dời liền cạnh