correlation analysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

correlation analysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm correlation analysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của correlation analysis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • correlation analysis

    * kinh tế

    phân tích tương quan

    sự phân tích tương quan

    * kỹ thuật

    phân tích tương quan

    xây dựng:

    sự phân tích tương quan