complaining nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
complaining nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm complaining giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của complaining.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
complaining
expressing pain or dissatisfaction of resentment
a complaining boss
Synonyms: complaintive
Antonyms: uncomplaining
Similar:
complain: express complaints, discontent, displeasure, or unhappiness
My mother complains all day
She has a lot to kick about
Synonyms: kick, plain, sound off, quetch, kvetch
Antonyms: cheer
complain: make a formal accusation; bring a formal charge
The plaintiff's lawyer complained that he defendant had physically abused his client
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).