complaintive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

complaintive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm complaintive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của complaintive.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • complaintive

    Similar:

    complaining: expressing pain or dissatisfaction of resentment

    a complaining boss

    Antonyms: uncomplaining

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).