clutch pedal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clutch pedal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clutch pedal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clutch pedal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clutch pedal

    * kỹ thuật

    bàn đạp li hợp

    bàn đạp ly hợp

    toán & tin:

    bàn đạp bộ ly kết

    ô tô:

    chân côn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clutch pedal

    Similar:

    clutch: a pedal or lever that engages or disengages a rotating shaft and a driving mechanism

    he smoothely released the clutch with one foot and stepped on the gas with the other