clutch pedal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clutch pedal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clutch pedal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clutch pedal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
clutch pedal
* kỹ thuật
bàn đạp li hợp
bàn đạp ly hợp
toán & tin:
bàn đạp bộ ly kết
ô tô:
chân côn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clutch pedal
Similar:
clutch: a pedal or lever that engages or disengages a rotating shaft and a driving mechanism
he smoothely released the clutch with one foot and stepped on the gas with the other
Từ liên quan
- clutch
- clutches
- clutch bag
- clutch cam
- clutch rod
- clutch cone
- clutch disc
- clutch dish
- clutch disk
- clutch drag
- clutch drum
- clutch fork
- clutch gear
- clutch ring
- clutch slip
- clutch stop
- clutch cover
- clutch fluid
- clutch lever
- clutch pedal
- clutch plate
- clutch shaft
- clutch taper
- clutch casing
- clutch collar
- clutch judder
- clutch lining
- clutch magnet
- clutch sleeve
- clutch spring
- clutch chatter
- clutch control
- clutch housing
- clutch spindle
- clutch coupling
- clutch pick-off
- clutch slippage
- clutch solenoid
- clutch throwout
- clutch clearance
- clutch mechanism
- clutch stop screw
- clutch drive plate
- clutch driving pin
- clutch housing pan
- clutch housing plug
- clutch release stop
- clutch friction ring
- clutch pilot bearing
- clutch pressed plate