clumping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clumping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clumping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clumping.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clumping
Similar:
clip-clop: the sound of a horse's hoofs hitting on a hard surface
Synonyms: clippety-clop, clop, clopping, clunking
clop: make or move along with a sound as of a horse's hooves striking the ground
cluster: come together as in a cluster or flock
The poets constellate in this town every summer
Synonyms: constellate, flock, clump
clump: walk clumsily
Synonyms: clomp
bunch: gather or cause to gather into a cluster
She bunched her fingers into a fist
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).