clomp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clomp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clomp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clomp.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clomp

    Similar:

    clump: walk clumsily

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).