chastening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chastening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chastening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chastening.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chastening
Similar:
correction: a rebuke for making a mistake
Synonyms: chastisement
chastise: censure severely
She chastised him for his insensitive remarks
Synonyms: castigate, objurgate, chasten, correct
chasten: restrain
tame: correct by punishment or discipline
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).