charm quark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

charm quark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charm quark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charm quark.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • charm quark

    a quark with an electric charge of +2/3 and a mass 2900 times that of an electron and a charm of +1

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).