charmeuse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
charmeuse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charmeuse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charmeuse.
Từ điển Anh Việt
charmeuse
/ʃɑ:'mə:z/
* danh từ
xa tanh sacmơ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
charmeuse
* kỹ thuật
dệt may:
kiểu dệt suknô