charm campaign nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

charm campaign nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charm campaign giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charm campaign.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • charm campaign

    a campaign of flattery and friendliness (by a company, politician, etc.) to become more popular and gain support

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).