charm price nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

charm price nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charm price giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charm price.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • charm price

    * kinh tế

    giá mê hoặc

    giá tâm lý (như 99 đồng, thay vì 100)