charles louis napoleon bonaparte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

charles louis napoleon bonaparte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charles louis napoleon bonaparte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charles louis napoleon bonaparte.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • charles louis napoleon bonaparte

    Similar:

    napoleon iii: nephew of Napoleon I and emperor of the French from 1852 to 1871 (1808-1873)

    Synonyms: Emperor Napoleon III

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).