capacity utilization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

capacity utilization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capacity utilization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capacity utilization.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • capacity utilization

    * kinh tế

    mức sử dụng năng lực sản xuất

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    sự tận dụng công suất