canaries nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
canaries nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm canaries giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của canaries.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
canaries
Similar:
canary islands: a group of mountainous islands in the Atlantic off the northwest coast of Africa forming Spanish provinces
fink: someone acting as an informer or decoy for the police
Synonyms: snitch, snitcher, stoolpigeon, stool pigeon, stoolie, sneak, sneaker, canary
canary: a female singer
canary yellow: a moderate yellow with a greenish tinge
Synonyms: canary
canary: any of several small Old World finches
Synonyms: canary bird
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).