brick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
brick
/brik/
* danh từ
gạch
to make (burn) bricks: nung gạch
bánh, thỏi, cục (xà phòng, chè...)
(từ lóng) người chính trực, người trung hậu
(từ lóng) người rộng lượng, người hào hiệp
to drop a brick
(từ lóng) hớ, phạm sai lầm
to have a brick in one's hat
(từ lóng) say rượu
like a hundred of bricks
(thông tục) với tất cả sức mạnh có thể đè bẹp được
to make bricks without straw
(xem) straw
* tính từ
bằng gạch
a brick wall: bức tường gạch
* ngoại động từ
(+ up) xây gạch bít đi
to brick up a window: xây gạch bít cửa sổ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
brick
* kinh tế
bánh
cục
thỏi
* kỹ thuật
bánh (than)
gạch
gạch đỏ
gạch nung vừa
xây gạch
xây tường gạch
xếp gạch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brick
rectangular block of clay baked by the sun or in a kiln; used as a building or paving material
a good fellow; helpful and trustworthy
- brick
- bricky
- brickie
- brickle
- brickly
- brick in
- brick up
- brickbat
- bricking
- brick bat
- brick bed
- brick oil
- brick red
- brick saw
- brick tea
- brick-axe
- brick-bat
- brick-red
- brickkiln
- brickwork
- brickyard
- brick arch
- brick clay
- brick core
- brick curd
- brick dust
- brick face
- brick fuel
- brick kiln
- brick over
- brick pack
- brick tank
- brick yard
- brick-kiln
- brickearth
- brickellia
- brickfield
- bricklayer
- brickmaker
- brickworks
- brick block
- brick earth
- brick field
- brick house
- brick press
- brick sewer
- brick sugar
- brick vault
- brick works
- brick-faced