brick red nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brick red nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brick red giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brick red.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brick red
a bright reddish-brown color
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- brick
- bricky
- brickie
- brickle
- brickly
- brick in
- brick up
- brickbat
- bricking
- brick bat
- brick bed
- brick oil
- brick red
- brick saw
- brick tea
- brick-axe
- brick-bat
- brick-red
- brickkiln
- brickwork
- brickyard
- brick arch
- brick clay
- brick core
- brick curd
- brick dust
- brick face
- brick fuel
- brick kiln
- brick over
- brick pack
- brick tank
- brick yard
- brick-kiln
- brickearth
- brickellia
- brickfield
- bricklayer
- brickmaker
- brickworks
- brick block
- brick earth
- brick field
- brick house
- brick press
- brick sewer
- brick sugar
- brick vault
- brick works
- brick-faced