brickbat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brickbat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brickbat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brickbat.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brickbat

    a fragment of brick used as a weapon

    blunt criticism

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).