brick-bat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brick-bat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brick-bat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brick-bat.
Từ điển Anh Việt
brick-bat
/'brikbæt/
* danh từ
cục gạch, gạch củ đậu (để ném nhau)