brickwork nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brickwork nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brickwork giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brickwork.

Từ điển Anh Việt

  • brickwork

    /'brikwə:k/

    * danh từ

    sự xây bằng gạch

    công trình xây bằng gạch

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • brickwork

    * kỹ thuật

    khối xây

    khối xây gạch

    sự lát gạch

    sự xây

    sự xây gạch

    cơ khí & công trình:

    công trình bằng gạch

    xây dựng:

    công việc xây gạch và vữa

    sự lát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brickwork

    masonry done with bricks and mortar