brickwork courses alignment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brickwork courses alignment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brickwork courses alignment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brickwork courses alignment.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
brickwork courses alignment
* kỹ thuật
xây dựng:
sự làm ngang bằng khối xây
Từ liên quan
- brickwork
- brickworks
- brickwork joint
- brickwork casing
- brickwork column
- brickwork freezing
- brickwork one header wide
- brickwork joint acidifying
- brickwork 1+ 1/2 brick wide
- brickwork courses alignment
- brickwork 2+ 1/2 bricks wide
- brickwork one stretcher wide
- brickwork two stretchers wide
- brickwork with longitudinal reinforcing steel