brickyard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brickyard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brickyard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brickyard.
Từ điển Anh Việt
brickyard
/'brikfi:ld/ (brickyard) /'brikjɑ:d/
* danh từ
nhà máy gạch, lò gạch
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
brickyard
* kỹ thuật
lò gạch
nhà máy gạch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brickyard
a place where bricks are made and sold
Synonyms: brickfield