brickfield nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brickfield nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brickfield giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brickfield.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • brickfield

    * kỹ thuật

    nhà máy gạch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brickfield

    Similar:

    brickyard: a place where bricks are made and sold