bricklayer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bricklayer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bricklayer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bricklayer.
Từ điển Anh Việt
bricklayer
/'brik,leiə/
* danh từ
thợ nề
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bricklayer
* kỹ thuật
xây dựng:
nợ nề
thợ đẽo đá
thợ lát gạch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bricklayer
a craftsman skilled in building with bricks