brickly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brickly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brickly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brickly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brickly

    Similar:

    brittle: having little elasticity; hence easily cracked or fractured or snapped

    brittle bones

    glass is brittle

    `brickle' and `brickly' are dialectal

    Synonyms: brickle

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).