breakdown voltage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
breakdown voltage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breakdown voltage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breakdown voltage.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
breakdown voltage
* kỹ thuật
điện áp đánh lửa
điện áp đánh thủng
điện áp đánh xuyên
điện áp phóng điện
điện lạnh:
điện thế đánh lửa
điện thế phóng điện
Từ liên quan
- breakdown
- breakdown car
- breakdown gang
- breakdown test
- breakdown time
- breakdown delay
- breakdown diode
- breakdown fluid
- breakdown speed
- breakdown table
- breakdown train
- breakdown wagon
- breakdown region
- breakdown torque
- breakdown voltage
- breakdown pressure
- breakdown strength
- breakdown impedance
- breakdown of solids
- breakdown potential
- breakdown viscosity
- breakdown of liquids
- breakdown maintenance
- breakdown of machinery
- breakdown field strength
- breakdown test apparatus
- breakdown recovery (service)
- breakdown of maintenance time