breakdown maintenance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

breakdown maintenance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breakdown maintenance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breakdown maintenance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • breakdown maintenance

    * kỹ thuật

    bảo trì hỏng hóc