breakdown train nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
breakdown train nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breakdown train giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breakdown train.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
breakdown train
* kỹ thuật
tàu cứu chữa
tàu phụ trợ
tàu sửa chữa
giao thông & vận tải:
toa tàu cứu viện
Từ liên quan
- breakdown
- breakdown car
- breakdown gang
- breakdown test
- breakdown time
- breakdown delay
- breakdown diode
- breakdown fluid
- breakdown speed
- breakdown table
- breakdown train
- breakdown wagon
- breakdown region
- breakdown torque
- breakdown voltage
- breakdown pressure
- breakdown strength
- breakdown impedance
- breakdown of solids
- breakdown potential
- breakdown viscosity
- breakdown of liquids
- breakdown maintenance
- breakdown of machinery
- breakdown field strength
- breakdown test apparatus
- breakdown recovery (service)
- breakdown of maintenance time