breakdown of solids nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

breakdown of solids nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breakdown of solids giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breakdown of solids.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • breakdown of solids

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    sự đánh thủng (điện) chất rắn