breakdown of maintenance time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
breakdown of maintenance time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breakdown of maintenance time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breakdown of maintenance time.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
breakdown of maintenance time
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
sự phân tích thời gìn giữ, bảo trì
sự phân tích thời gìn giữ, sửa chữa
Từ liên quan
- breakdown
- breakdown car
- breakdown gang
- breakdown test
- breakdown time
- breakdown delay
- breakdown diode
- breakdown fluid
- breakdown speed
- breakdown table
- breakdown train
- breakdown wagon
- breakdown region
- breakdown torque
- breakdown voltage
- breakdown pressure
- breakdown strength
- breakdown impedance
- breakdown of solids
- breakdown potential
- breakdown viscosity
- breakdown of liquids
- breakdown maintenance
- breakdown of machinery
- breakdown field strength
- breakdown test apparatus
- breakdown recovery (service)
- breakdown of maintenance time