breakdown time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

breakdown time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breakdown time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breakdown time.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • breakdown time

    * kinh tế

    thời gian ngưng việc

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    thời gian bị hỏng máy

    thời gian phân hủy