breakdown region nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

breakdown region nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breakdown region giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breakdown region.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • breakdown region

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    miền đánh thủng