breakdown field strength nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

breakdown field strength nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breakdown field strength giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breakdown field strength.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • breakdown field strength

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    cường độ điện trường đánh thủng

    điện:

    cường độ trường đánh thủng