bore well filter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bore well filter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bore well filter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bore well filter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bore well filter

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thiết bọ lọc giếng dạng ống