borer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
borer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm borer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của borer.
Từ điển Anh Việt
borer
/'bɔ:rə/
* danh từ
người khoan, người đào
cái khoan, máy khoan
(động vật học) sâu bore
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
borer
* kỹ thuật
bộ gom
búa khoan
choòng
người khoan
máy gom
máy khoan
mũi khoan
Từ điển Anh Anh - Wordnet
borer
Similar:
bore bit: a drill for penetrating rock
Synonyms: rock drill, stone drill
woodborer: any of various insects or larvae or mollusks that bore into wood