bore hole survey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bore hole survey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bore hole survey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bore hole survey.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bore hole survey

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    sự khảo sát lỗ khoan

    sự nghiên cứu lỗ khoan