borehole record nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

borehole record nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm borehole record giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của borehole record.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • borehole record

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    ghi chép công tác khoan