borehole charge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

borehole charge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm borehole charge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của borehole charge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • borehole charge

    * kỹ thuật

    sự nạp mìn lỗ khoan

    xây dựng:

    thuốc nạp mìn lỗ khoan