boreal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
boreal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boreal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boreal.
Từ điển Anh Việt
boreal
/'bɔ:riəl/
* tính từ
bắc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
boreal
* kỹ thuật
bắc cực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
boreal
relating to or marked by qualities associated with the north wind
toward or located in the north
the boreal signs of the Zodiac
comprising or throughout far northern regions
Synonyms: circumboreal