body of water nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

body of water nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm body of water giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của body of water.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • body of water

    the part of the earth's surface covered with water (such as a river or lake or ocean)

    they invaded our territorial waters

    they were sitting by the water's edge

    Synonyms: water

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).