boat whistle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boat whistle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boat whistle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boat whistle.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • boat whistle

    a whistle on a boat that is sounded as a warning

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).