bend line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bend line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bend line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bend line.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bend line
* kỹ thuật
đường uốn
xây dựng:
đường gấp
Từ liên quan
- bend
- bends
- bendy
- benday
- bended
- bender
- bend up
- bending
- bendopa
- bend bar
- bend off
- bendable
- bend down
- bend line
- bend test
- bend-over
- bend point
- bend round
- bendy tree
- bend dexter
- bend office
- bend radius
- bendability
- bended tube
- benderboard
- bending die
- bend on edge
- bend outside
- bending claw
- bending line
- bending load
- bending loss
- bending mold
- bending roll
- bending tank
- bending test
- bending tool
- bendix drive
- bendix screw
- bend coupling
- bend sinister
- bendian stage
- bending angel
- bending angle
- bending bench
- bending crack
- bending force
- bending mould
- bending plane
- bending plate